You are here
adorn là gì?
adorn (əˈdɔrn )
Dịch nghĩa: tô điểm
Động từ
Dịch nghĩa: tô điểm
Động từ
Ví dụ:
"The room's adornment gave it an elegant look.
Sự trang trí của căn phòng đã làm cho nó trông thanh lịch. "
Sự trang trí của căn phòng đã làm cho nó trông thanh lịch. "