You are here
adverse là gì?
adverse (ˈædvɜrs )
Dịch nghĩa: bất lợi
Tính từ
Dịch nghĩa: bất lợi
Tính từ
Ví dụ:
"They overcame many adversities to achieve their goals.
Họ đã vượt qua nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu của mình. "
Họ đã vượt qua nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu của mình. "