You are here
aeronautical chart là gì?
aeronautical chart (ˌɛroʊnɔːtɪkəl tʃɑrt )
Dịch nghĩa: bản đồ hàng không
Danh từ
Dịch nghĩa: bản đồ hàng không
Danh từ
Ví dụ:
"Aerosol cans are used for spraying various substances.
Các hộp xịt aerosol được sử dụng để phun các chất khác nhau. "
Các hộp xịt aerosol được sử dụng để phun các chất khác nhau. "