You are here
affable là gì?
affable (ˈæfəbəl )
Dịch nghĩa: lịch sự
Tính từ
Dịch nghĩa: lịch sự
Tính từ
Ví dụ:
"The affair was kept secret from the public.
Vụ việc đã được giữ bí mật khỏi công chúng. "
Vụ việc đã được giữ bí mật khỏi công chúng. "