You are here
after school là gì?
after school (ˈæftər skuːl )
Dịch nghĩa: lúc tan trường
Tính từ
Dịch nghĩa: lúc tan trường
Tính từ
Ví dụ:
"She went to her activities after school.
Cô ấy tham gia các hoạt động sau giờ học. "
Cô ấy tham gia các hoạt động sau giờ học. "