You are here

(Aggregate) Demand là gì?

(Aggregate) Demand ((ˈæɡrɪɡeɪt) dɪˈmɑːnd)
Dịch nghĩa: Tổng cầu
Ví dụ:
(Aggregate) Demand - "The aggregate demand for housing has risen due to population growth." - Nhu cầu tổng hợp về nhà ở đã tăng lên do sự gia tăng dân số.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến