You are here
(Aggregate) Supply là gì?
(Aggregate) Supply ((ˈæɡrɪɡeɪt) səˈplaɪ)
Dịch nghĩa: Tổng cung
Dịch nghĩa: Tổng cung
Ví dụ:
(Aggregate) Supply - "An increase in aggregate supply can help lower prices and stimulate economic growth." - Sự gia tăng cung tổng hợp có thể giúp giảm giá cả và kích thích tăng trưởng kinh tế.
Tag: