You are here
agricultural engineer là gì?
agricultural engineer (ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl ˌɛn.dʒɪˈnɪr )
Dịch nghĩa: kỹ sư nông nghiệp
Danh từ
Dịch nghĩa: kỹ sư nông nghiệp
Danh từ
Ví dụ:
"He is always ahead in his work compared to his colleagues.
Anh ấy luôn đi trước trong công việc so với các đồng nghiệp của mình. "
Anh ấy luôn đi trước trong công việc so với các đồng nghiệp của mình. "