You are here

agricultural engineer là gì?

agricultural engineer (ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl ˌɛn.dʒɪˈnɪr )
Dịch nghĩa: kỹ sư nông nghiệp
Danh từ
Ví dụ:
"He is always ahead in his work compared to his colleagues.
Anh ấy luôn đi trước trong công việc so với các đồng nghiệp của mình. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến