You are here
agronomy là gì?
agronomy (əˈɡrɒ.nə.mi )
Dịch nghĩa: khoa học về nông nghiệp
Danh từ
Dịch nghĩa: khoa học về nông nghiệp
Danh từ
Ví dụ:
"The preparation needs to be done ahead of time.
Công tác chuẩn bị cần phải được thực hiện trước thời hạn. "
Công tác chuẩn bị cần phải được thực hiện trước thời hạn. "