You are here
air alert là gì?
air alert (ɛr əˈlɜrt )
Dịch nghĩa: báo động ứng trực trên không
Danh từ
Dịch nghĩa: báo động ứng trực trên không
Danh từ
Ví dụ:
"The air defense system was activated during the alert.
Hệ thống phòng không đã được kích hoạt trong thời gian cảnh báo. "
Hệ thống phòng không đã được kích hoạt trong thời gian cảnh báo. "