You are here
air traffic là gì?
air traffic (ɛr ˈtræf.ɪk )
Dịch nghĩa: giao thông trên không
Danh từ
Dịch nghĩa: giao thông trên không
Danh từ
Ví dụ:
"Air traffic control manages the flow of aircraft.
Quản lý không lưu điều phối luồng máy bay. "
Quản lý không lưu điều phối luồng máy bay. "