You are here
airfield là gì?
airfield (ˈɛr.fild )
Dịch nghĩa: sân bay
Danh từ
Dịch nghĩa: sân bay
Danh từ
Ví dụ:
"The airfield was used for both civilian and military aircraft.
Sân bay được sử dụng cho cả máy bay dân dụng và quân sự. "
Sân bay được sử dụng cho cả máy bay dân dụng và quân sự. "