You are here
aitch là gì?
aitch (eɪtʃ )
Dịch nghĩa: cách đọc chữ H
Danh từ
Dịch nghĩa: cách đọc chữ H
Danh từ
Ví dụ:
"He pronounced the letter aitch with a clear enunciation.
Anh ấy phát âm chữ cái aitch với sự phát âm rõ ràng. "
Anh ấy phát âm chữ cái aitch với sự phát âm rõ ràng. "