You are here
alert là gì?
alert (əˈlɜrt )
Dịch nghĩa: lanh lợi
Tính từ
Dịch nghĩa: lanh lợi
Tính từ
Ví dụ:
"The alert system notified residents of the approaching storm.
Hệ thống cảnh báo đã thông báo cho cư dân về cơn bão đang đến gần. "
Hệ thống cảnh báo đã thông báo cho cư dân về cơn bão đang đến gần. "