You are here
alive là gì?
alive (əˈlaɪv )
Dịch nghĩa: còn sống
Tính từ
Dịch nghĩa: còn sống
Tính từ
Ví dụ:
"He was alive after the accident, despite severe injuries.
Anh ấy còn sống sau tai nạn, mặc dù bị thương nặng. "
Anh ấy còn sống sau tai nạn, mặc dù bị thương nặng. "