You are here
allocate là gì?
allocate (ˈæləˌkeɪt )
Dịch nghĩa: chỉ định
Động từ
Dịch nghĩa: chỉ định
Động từ
Ví dụ:
"The manager will allocate resources for the new project.
Người quản lý sẽ phân bổ nguồn lực cho dự án mới. "
Người quản lý sẽ phân bổ nguồn lực cho dự án mới. "