You are here
antigen là gì?
antigen (ˈænˌtɪdʒən )
Dịch nghĩa: khánh thể
Danh từ
Dịch nghĩa: khánh thể
Danh từ
Ví dụ:
"An antigen is a substance that triggers an immune response.
Kháng nguyên là một chất kích thích phản ứng miễn dịch. "
Kháng nguyên là một chất kích thích phản ứng miễn dịch. "