You are here

antitank minefield là gì?

antitank minefield (ˈæntiˌtæŋk ˈmaɪnˌfiːld )
Dịch nghĩa: bãi mìn chống chiến xa
Danh từ
Ví dụ:
"An antitank minefield is a defensive measure against armored vehicles.
Khu vực mìn chống tăng là một biện pháp phòng thủ chống lại các phương tiện bọc thép. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến