You are here

Application for collection là gì?

Application for collection (ˌæplɪˈkeɪʃᵊn fɔː kəˈlɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Phương thức thanh toán nhờ thu
Ví dụ:
The company submitted an application for collection to facilitate the payment process. - Công ty đã nộp đơn yêu cầu thu tiền để dễ dàng hóa quá trình thanh toán.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến