You are here

Appreciate là gì?

Appreciate (əˈpriːʃieɪt)
Dịch nghĩa: Lên giá
Ví dụ:
Appreciate - "The value of the euro began to appreciate against the dollar due to strong economic growth in Europe." - Giá trị của đồng euro bắt đầu tăng lên so với đồng đô la nhờ vào sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ ở châu Âu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến