You are here
with bated breath là gì?
with bated breath (wɪð ˈbeɪtɪd brɛθ)
Dịch nghĩa: hồi hộp
trạng từ
Dịch nghĩa: hồi hộp
trạng từ
Ví dụ:
"They waited with bated breath for the announcement.
Họ chờ đợi với sự hồi hộp để nghe thông báo. "
Họ chờ đợi với sự hồi hộp để nghe thông báo. "