You are here
bidirectional là gì?
bidirectional (ˌbaɪdəˈrɛkʃənəl )
Dịch nghĩa: thuộc song song
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc song song
Tính từ
Ví dụ:
"The communication system was designed to be bidirectional.
Hệ thống truyền thông được thiết kế để có khả năng hai chiều. "
Hệ thống truyền thông được thiết kế để có khả năng hai chiều. "