You are here
Bill of exchange là gì?
Bill of exchange (bɪl ɒv ɪksˈʧeɪnʤ)
Dịch nghĩa: Hối phiếu
Dịch nghĩa: Hối phiếu
Ví dụ:
Bill of exchange: The seller issued a bill of exchange for the payment. - Người bán đã phát hành một hối phiếu để thanh toán.