You are here
boo là gì?
boo (bu )
Dịch nghĩa: tiếng ê
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng ê
Danh từ
Ví dụ:
"She gave a loud boo to express her disapproval.
Cô ấy hét lên để bày tỏ sự không đồng tình. "
Cô ấy hét lên để bày tỏ sự không đồng tình. "