You are here
braggart là gì?
braggart (ˈbræɡ.ərt )
Dịch nghĩa: kẻ ba hoa
Danh từ
Dịch nghĩa: kẻ ba hoa
Danh từ
Ví dụ:
"The braggart constantly boasted about his wealth.
Kẻ khoe khoang luôn khoe khoang về sự giàu có của mình. "
Kẻ khoe khoang luôn khoe khoang về sự giàu có của mình. "