You are here
brainy là gì?
brainy (ˈbreɪ.ni )
Dịch nghĩa: có đầu óc
Danh từ
Dịch nghĩa: có đầu óc
Danh từ
Ví dụ:
"She was a brainy student who excelled in all subjects.
Cô ấy là một học sinh thông minh vượt trội trong mọi môn học. "
Cô ấy là một học sinh thông minh vượt trội trong mọi môn học. "