You are here
break-through là gì?
break-through (breɪkˈθruː )
Dịch nghĩa: sự chọc thủng phòng thủ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chọc thủng phòng thủ
Danh từ
Ví dụ:
"The new breakthrough in technology could revolutionize the industry.
Đột phá mới trong công nghệ có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp. "
Đột phá mới trong công nghệ có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp. "