You are here
breathing apparatus identification tally là gì?
breathing apparatus identification tally (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃᵊn ˈtæli)
Dịch nghĩa: Nhãn chứng nhận thiết bị thở
Dịch nghĩa: Nhãn chứng nhận thiết bị thở
Ví dụ:
Breathing Apparatus Identification Tally: Each breathing apparatus identification tally ensured that equipment was properly accounted for during operations. - Mỗi biển số nhận diện thiết bị thở đảm bảo rằng thiết bị được kiểm soát đúng trong quá trình hoạt động.