You are here

breathing apparatus identification tally là gì?

breathing apparatus identification tally (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃᵊn ˈtæli)
Dịch nghĩa: Nhãn chứng nhận thiết bị thở
Ví dụ:
Breathing Apparatus Identification Tally: Each breathing apparatus identification tally ensured that equipment was properly accounted for during operations. - Mỗi biển số nhận diện thiết bị thở đảm bảo rằng thiết bị được kiểm soát đúng trong quá trình hoạt động.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến