You are here

breathing apparatus, regenerative là gì?

breathing apparatus, regenerative (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs, rɪˈʤɛnᵊrətɪv)
Dịch nghĩa: Thiết bị thở tuần hoàn (cách ly)
Ví dụ:
Breathing Apparatus, Regenerative: The regenerative breathing apparatus recycled exhaled air to provide longer-lasting protection. - Thiết bị thở tái sinh tái chế không khí thở ra để cung cấp bảo vệ lâu dài hơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến