You are here
breathing apparatus, regenerative là gì?
breathing apparatus, regenerative (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs, rɪˈʤɛnᵊrətɪv)
Dịch nghĩa: Thiết bị thở tuần hoàn (cách ly)
Dịch nghĩa: Thiết bị thở tuần hoàn (cách ly)
Ví dụ:
Breathing Apparatus, Regenerative: The regenerative breathing apparatus recycled exhaled air to provide longer-lasting protection. - Thiết bị thở tái sinh tái chế không khí thở ra để cung cấp bảo vệ lâu dài hơn.