You are here

burn back time là gì?

burn back time (bɜːn bæk taɪm)
Dịch nghĩa: Thời gian bắt cháy trở lại
Ví dụ:
Burn Back Time: The burn back time refers to how long the foam can protect against re-ignition of the fire. - Thời gian cháy trở lại chỉ thời gian mà bọt có thể bảo vệ chống lại sự tái bùng phát của lửa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến