You are here
candy floss là gì?
candy floss (ˈkæn.di flɔs )
Dịch nghĩa: kẹo bông
Danh từ
Dịch nghĩa: kẹo bông
Danh từ
Ví dụ:
"The fair had a stall selling candy floss in various colors.
Hội chợ có một gian hàng bán kẹo bông với nhiều màu sắc khác nhau. "
Hội chợ có một gian hàng bán kẹo bông với nhiều màu sắc khác nhau. "