You are here
cannon fodder là gì?
cannon fodder (ˈkænən ˈfɔdər )
Dịch nghĩa: bia đỡ đạn
Danh từ
Dịch nghĩa: bia đỡ đạn
Danh từ
Ví dụ:
"Soldiers were often referred to as cannon fodder during wars.
Những người lính thường được gọi là bia đỡ đạn trong các cuộc chiến tranh. "
Những người lính thường được gọi là bia đỡ đạn trong các cuộc chiến tranh. "