You are here
canonical là gì?
canonical (kəˈnɒnɪkəl )
Dịch nghĩa: hợp kinh điển
Tính từ
Dịch nghĩa: hợp kinh điển
Tính từ
Ví dụ:
"The text is canonical in the religious tradition.
Văn bản này là chuẩn mực trong truyền thống tôn giáo. "
Văn bản này là chuẩn mực trong truyền thống tôn giáo. "