You are here
canonize sb là gì?
canonize sb (ˈkænəˌnaɪz ˈsʌb )
Dịch nghĩa: phong thánh ai
Động từ
Dịch nghĩa: phong thánh ai
Động từ
Ví dụ:
"The Pope canonized the saint for his miraculous deeds.
Giáo hoàng đã phong thánh vị thánh vì những việc làm kỳ diệu của ngài. "
Giáo hoàng đã phong thánh vị thánh vì những việc làm kỳ diệu của ngài. "