You are here

Capitation là gì?

Capitation (ˌkæpɪˈteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Phí đóng theo đầu người
Ví dụ:
Capitation - Capitation is a payment arrangement where a provider is paid a set amount per patient. - Hình thức thanh toán theo đầu người là một sắp xếp thanh toán trong đó nhà cung cấp nhận một số tiền cố định cho mỗi bệnh nhân.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến