You are here
cardboard là gì?
cardboard (ˈkɑrdˌbɔrd )
Dịch nghĩa: bìa sách
Danh từ
Dịch nghĩa: bìa sách
Danh từ
Ví dụ:
"The box was made of sturdy cardboard.
Chiếc hộp được làm từ bìa cứng chắc chắn. "
Chiếc hộp được làm từ bìa cứng chắc chắn. "