You are here
cardiogram là gì?
cardiogram (ˈkɑːrdiəˌɡræm )
Dịch nghĩa: tâm đồ
Danh từ
Dịch nghĩa: tâm đồ
Danh từ
Ví dụ:
"The cardiogram showed the patient’s heart activity during the test.
Điện tâm đồ cho thấy hoạt động của tim bệnh nhân trong quá trình kiểm tra. "
Điện tâm đồ cho thấy hoạt động của tim bệnh nhân trong quá trình kiểm tra. "