You are here
carry in one’s arms là gì?
carry in one’s arms (ˈkæri ɪn wʌnz ɑrmz )
Dịch nghĩa: bế
Động từ
Dịch nghĩa: bế
Động từ
Ví dụ:
"She carried the groceries in her arms.
Cô ấy mang hàng tạp hóa trong tay. "
Cô ấy mang hàng tạp hóa trong tay. "