You are here
catch on là gì?
catch on (kætʃ ɑn )
Dịch nghĩa: bắt kịp
Động từ
Dịch nghĩa: bắt kịp
Động từ
Ví dụ:
"Her new song quickly caught on with the public.
Bài hát mới của cô ấy nhanh chóng được công chúng yêu thích. "
Bài hát mới của cô ấy nhanh chóng được công chúng yêu thích. "