You are here
censorship board là gì?
censorship board (ˈsɛnˌsɔrʃɪp bɔrd )
Dịch nghĩa: ban kiểm duyệt
Danh từ
Dịch nghĩa: ban kiểm duyệt
Danh từ
Ví dụ:
"The censorship board reviews all content before publication.
Hội đồng kiểm duyệt xem xét tất cả nội dung trước khi xuất bản. "
Hội đồng kiểm duyệt xem xét tất cả nội dung trước khi xuất bản. "