You are here
change one’s name là gì?
change one’s name (ʧeɪndʒ wʌnz neɪm )
Dịch nghĩa: cải danh
Động từ
Dịch nghĩa: cải danh
Động từ
Ví dụ:
"He decided to change his name legally.
Anh ấy quyết định thay đổi tên của mình hợp pháp. "
Anh ấy quyết định thay đổi tên của mình hợp pháp. "