You are here
circulation là gì?
circulation (ˌsɜrkjʊˈleɪʃən )
Dịch nghĩa: sự lưu hành
Danh từ
Dịch nghĩa: sự lưu hành
Danh từ
Ví dụ:
"Blood circulation is vital for health.
Sự tuần hoàn máu là rất quan trọng cho sức khỏe. "
Sự tuần hoàn máu là rất quan trọng cho sức khỏe. "