You are here
circumspect là gì?
circumspect (ˌsɜrkəmˈspɛkt )
Dịch nghĩa: thận trọng
Tính từ
Dịch nghĩa: thận trọng
Tính từ
Ví dụ:
"He was circumspect about discussing his plans.
Anh ấy thận trọng khi nói về kế hoạch của mình. "
Anh ấy thận trọng khi nói về kế hoạch của mình. "