You are here

Competitive advantage là gì?

Competitive advantage (kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvɑːntɪʤ)
Dịch nghĩa: Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối
Ví dụ:
Competitive Advantage - "A company gains a competitive advantage when it offers unique products or services that are valued by customers." - Một công ty có được lợi thế cạnh tranh khi nó cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo được khách hàng đánh giá cao.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến