You are here
concise là gì?
concise (kənˈsaɪs )
Dịch nghĩa: súc tích
Tính từ
Dịch nghĩa: súc tích
Tính từ
Ví dụ:
"Her instructions were clear and concise.
Các hướng dẫn của cô ấy rõ ràng và ngắn gọn. "
Các hướng dẫn của cô ấy rõ ràng và ngắn gọn. "