You are here

Cottage hospital là gì?

Cottage hospital (ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtᵊl)
Dịch nghĩa: Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện
Ví dụ:
A cottage hospital is a small, local hospital serving rural areas. - Bệnh viện nông thôn là một bệnh viện nhỏ phục vụ các khu vực nông thôn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến