You are here

countercheck là gì?

countercheck (ˈkaʊntərˌtʃɛk )
Dịch nghĩa: sự chặn lại
Động từ
Ví dụ:
"A countercheck was performed to ensure that all data entries were accurate and consistent.
Một kiểm tra đối chiếu đã được thực hiện để đảm bảo rằng tất cả các mục dữ liệu đều chính xác và nhất quán. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến