You are here

cryptophyceae là gì?

cryptophyceae (ˌkrɪptoʊˈfaɪsiˌi )
Dịch nghĩa: ẩn tảo
Danh từ
Ví dụ:
"Cryptophyceae are a group of algae known for their unique photosynthetic structures.
Cryptophyceae là một nhóm tảo nổi tiếng với cấu trúc quang hợp độc đáo của chúng. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến