You are here
curious là gì?
curious (ˈkjʊəriəs )
Dịch nghĩa: tò mò
Tính từ
Dịch nghĩa: tò mò
Tính từ
Ví dụ:
"He was curious about the new neighbor and wanted to learn more about them.
Anh ấy tò mò về người hàng xóm mới và muốn tìm hiểu thêm về họ. "
Anh ấy tò mò về người hàng xóm mới và muốn tìm hiểu thêm về họ. "