You are here
dashed là gì?
dashed (ˈdeɪtə )
Dịch nghĩa: cực kỳ
Tính từ
Dịch nghĩa: cực kỳ
Tính từ
Ví dụ:
"The letters were dashed off in a hurry, with no time for revisions.
Các bức thư được viết vội vã, không có thời gian để sửa đổi. "
Các bức thư được viết vội vã, không có thời gian để sửa đổi. "